Có 4 kết quả:
不屑 bù xiè ㄅㄨˋ ㄒㄧㄝˋ • 不懈 bù xiè ㄅㄨˋ ㄒㄧㄝˋ • 不謝 bù xiè ㄅㄨˋ ㄒㄧㄝˋ • 不谢 bù xiè ㄅㄨˋ ㄒㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disdain to do sth
(2) to think sth not worth doing
(3) to feel it beneath one's dignity
(2) to think sth not worth doing
(3) to feel it beneath one's dignity
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không ngừng, không mệt mỏi
Từ điển Trung-Anh
(1) untiring
(2) unremitting
(3) indefatigable
(2) unremitting
(3) indefatigable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) don't mention it
(2) not at all
(2) not at all
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) don't mention it
(2) not at all
(2) not at all
Bình luận 0